Thời gian hiện tại ở Glabbeek (subvillage of Glabbeek), Provincie Vlaams-Brabant, Flanders, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Provincie Vlaams-Brabant, Flanders – Glabbeek (subvillage of Glabbeek). Đánh bẩy Glabbeek (subvillage of Glabbeek) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Glabbeek (subvillage of Glabbeek) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Glabbeek (subvillage of Glabbeek), nhiều khách sạn ở Glabbeek (subvillage of Glabbeek), dân số ở Glabbeek (subvillage of Glabbeek), mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Glabbeek (subvillage of Glabbeek), Provincie Vlaams-Brabant, Flanders, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:53
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Glabbeek (subvillage of Glabbeek), Provincie Vlaams-Brabant, Flanders, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 06:00 |
Thiên đình | 13:36 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Glabbeek (subvillage of Glabbeek), Provincie Vlaams-Brabant, Flanders, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°52'22" 50.8729 |
Kinh độ | 4°56'53" 4.94818 |
Tính số lượt xem | 16 |
Về Flanders, Kingdom of Belgium
Dân số | 6,350,765 |
Tính số lượt xem | 201,854 |
Về Provincie Vlaams-Brabant, Flanders, Kingdom of Belgium
Dân số | 1,037,335 |
Tính số lượt xem | 33,318 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 430,170 |
Sân bay gần Glabbeek (subvillage of Glabbeek), Provincie Vlaams-Brabant, Flanders, Kingdom of Belgium
BRU | Brussels Airport | 33 km 20 ml | |
LGG | Liege Airport | 44 km 27 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 49 km 31 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 58 km 36 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 58 km 36 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 72 km 45 ml |