Thời gian hiện tại ở Niel-bij-As, Provincie Limburg, Flanders, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Provincie Limburg, Flanders – Niel-bij-As. Đánh bẩy Niel-bij-As mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Niel-bij-As mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Niel-bij-As, nhiều khách sạn ở Niel-bij-As, dân số ở Niel-bij-As, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Niel-bij-As, Provincie Limburg, Flanders, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:22
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Niel-bij-As, Provincie Limburg, Flanders, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 21:32 |
Về Niel-bij-As, Provincie Limburg, Flanders, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 51°1'7" 51.0185 |
Kinh độ | 5°36'19" 5.60526 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Flanders, Kingdom of Belgium
Dân số | 6,350,765 |
Tính số lượt xem | 206,881 |
Về Provincie Limburg, Flanders, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 31,273 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 442,541 |
Sân bay gần Niel-bij-As, Provincie Limburg, Flanders, Kingdom of Belgium
MST | Maastricht Aachen Airport | 16 km 10 ml | |
LGG | Liege Airport | 43 km 27 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 43 km 27 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 51 km 32 ml | |
NRN | Weeze Airport | 75 km 47 ml | |
BRU | Brussels Airport | 80 km 50 ml |