Thời gian hiện tại ở Sāinī Mājra, Chandigarh, Union Territory of Chandigarh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Chandigarh, Union Territory of Chandigarh – Sāinī Mājra. Đánh bẩy Sāinī Mājra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāinī Mājra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāinī Mājra, nhiều khách sạn ở Sāinī Mājra, dân số ở Sāinī Mājra, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sāinī Mājra, Chandigarh, Union Territory of Chandigarh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
14:39
:43 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāinī Mājra, Chandigarh, Union Territory of Chandigarh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Sāinī Mājra, Chandigarh, Union Territory of Chandigarh, Republic of India
Vĩ độ | 30°45'18" 30.755 |
Kinh độ | 76°45'25" 76.7569 |
Tính số lượt xem | 135 |
Về Union Territory of Chandigarh, Republic of India
Dân số | 1,055,450 |
Tính số lượt xem | 6,273 |
Về Chandigarh, Union Territory of Chandigarh, Republic of India
Tính số lượt xem | 4,291 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,637,675 |
Sân bay gần Sāinī Mājra, Chandigarh, Union Territory of Chandigarh, Republic of India
IXC | Chandigarh Airport | 10 km 6 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 132 km 82 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 140 km 87 ml | |
DHM | Gaggal Airport | 178 km 111 ml |