Thời gian hiện tại ở Bhimkātta, Jāmnagar, State of Gujarāt, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Jāmnagar, State of Gujarāt – Bhimkātta. Đánh bẩy Bhimkātta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bhimkātta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bhimkātta, nhiều khách sạn ở Bhimkātta, dân số ở Bhimkātta, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bhimkātta, Jāmnagar, State of Gujarāt, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
06:37
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bhimkātta, Jāmnagar, State of Gujarāt, Republic of India
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:44 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Bhimkātta, Jāmnagar, State of Gujarāt, Republic of India
Vĩ độ | 22°47'55" 22.7986 |
Kinh độ | 70°27'54" 70.465 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về State of Gujarāt, Republic of India
Dân số | 60,439,692 |
Tính số lượt xem | 173,806 |
Về Jāmnagar, State of Gujarāt, Republic of India
Dân số | 2,160,119 |
Tính số lượt xem | 5,600 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,195,813 |
Sân bay gần Bhimkātta, Jāmnagar, State of Gujarāt, Republic of India
JGA | Govardhanpur Airport | 60 km 37 ml | |
RAJ | Civil Airport | 63 km 39 ml | |
BHJ | Rudra Mata Airport | 98 km 61 ml | |
BHU | Bhavnagar Airport | 212 km 132 ml | |
AMD | Ahmedabad Airport | 223 km 139 ml | |
STV | Surat Gujarat Airport | 300 km 187 ml |