Thời gian hiện tại ở Karāli, Vadodara, State of Gujarāt, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Vadodara, State of Gujarāt – Karāli. Đánh bẩy Karāli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karāli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karāli, nhiều khách sạn ở Karāli, dân số ở Karāli, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Karāli, Vadodara, State of Gujarāt, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
02:45
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karāli, Vadodara, State of Gujarāt, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Karāli, Vadodara, State of Gujarāt, Republic of India
Vĩ độ | 22°11'34" 22.1929 |
Kinh độ | 73°50'41" 73.8446 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về State of Gujarāt, Republic of India
Dân số | 60,439,692 |
Tính số lượt xem | 173,726 |
Về Vadodara, State of Gujarāt, Republic of India
Dân số | 4,165,626 |
Tính số lượt xem | 8,183 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,188,521 |
Sân bay gần Karāli, Vadodara, State of Gujarāt, Republic of India
BDQ | Vadodara Airport | 66 km 41 ml | |
AMD | Ahmedabad Airport | 159 km 99 ml | |
STV | Surat Gujarat Airport | 165 km 103 ml | |
BHU | Bhavnagar Airport | 178 km 111 ml | |
IDR | Devi Ahilya Bai Holkar Airport | 211 km 131 ml | |
UDR | Maharana Pratap Airport | 270 km 168 ml |