Thời gian hiện tại ở Nīmwāla, Kurukshetra, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Kurukshetra, State of Haryāna – Nīmwāla. Đánh bẩy Nīmwāla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nīmwāla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nīmwāla, nhiều khách sạn ở Nīmwāla, dân số ở Nīmwāla, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nīmwāla, Kurukshetra, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
19:12
:00 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nīmwāla, Kurukshetra, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Nīmwāla, Kurukshetra, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 30°0'30" 30.0084 |
Kinh độ | 76°28'2" 76.4672 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,478 |
Về Kurukshetra, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 964,655 |
Tính số lượt xem | 17,418 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,918,943 |
Sân bay gần Nīmwāla, Kurukshetra, State of Haryāna, Republic of India
IXC | Chandigarh Airport | 81 km 50 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 154 km 96 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 228 km 142 ml | |
DHM | Gaggal Airport | 256 km 159 ml |