Thời gian hiện tại ở Dābarthala, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Karnāl, State of Haryāna – Dābarthala. Đánh bẩy Dābarthala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dābarthala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dābarthala, nhiều khách sạn ở Dābarthala, dân số ở Dābarthala, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dābarthala, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
01:36
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dābarthala, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Dābarthala, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°50'27" 29.8408 |
Kinh độ | 76°50'49" 76.8469 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,032 |
Về Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,505,324 |
Tính số lượt xem | 17,261 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,888,724 |
Sân bay gần Dābarthala, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
IXC | Chandigarh Airport | 93 km 58 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 126 km 78 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 145 km 90 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 240 km 149 ml |