Thời gian hiện tại ở Giānbura, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Karnāl, State of Haryāna – Giānbura. Đánh bẩy Giānbura mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Giānbura mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Giānbura, nhiều khách sạn ở Giānbura, dân số ở Giānbura, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Giānbura, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
18:42
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Giānbura, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Giānbura, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°33'4" 29.5511 |
Kinh độ | 77°0'15" 77.0042 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,464 |
Về Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,505,324 |
Tính số lượt xem | 17,271 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,918,102 |
Sân bay gần Giānbura, Karnāl, State of Haryāna, Republic of India
DEL | Indira Gandhi International Airport | 111 km 69 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 127 km 79 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 131 km 81 ml | |
PGH | Pantnagar Airport | 246 km 153 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 271 km 168 ml |