Thời gian hiện tại ở Nāngal Kalān, Sonīpat, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sonīpat, State of Haryāna – Nāngal Kalān. Đánh bẩy Nāngal Kalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāngal Kalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāngal Kalān, nhiều khách sạn ở Nāngal Kalān, dân số ở Nāngal Kalān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nāngal Kalān, Sonīpat, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
11:46
:47 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāngal Kalān, Sonīpat, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Nāngal Kalān, Sonīpat, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 28°54'1" 28.9004 |
Kinh độ | 77°8'6" 77.1349 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 258,192 |
Về Sonīpat, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,450,001 |
Tính số lượt xem | 12,450 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,626,834 |
Sân bay gần Nāngal Kalān, Sonīpat, State of Haryāna, Republic of India
DEL | Indira Gandhi International Airport | 38 km 24 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 180 km 112 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 200 km 124 ml | |
PGH | Pantnagar Airport | 228 km 142 ml |