Thời gian hiện tại ở Nāndnora, Sonīpat, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Sonīpat, State of Haryāna – Nāndnora. Đánh bẩy Nāndnora mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāndnora mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāndnora, nhiều khách sạn ở Nāndnora, dân số ở Nāndnora, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Nāndnora, Sonīpat, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
16:49
:01 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāndnora, Sonīpat, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Nāndnora, Sonīpat, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°1'56" 29.0321 |
Kinh độ | 77°8'5" 77.1348 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,425 |
Về Sonīpat, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,450,001 |
Tính số lượt xem | 12,697 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,915,200 |
Sân bay gần Nāndnora, Sonīpat, State of Haryāna, Republic of India
DEL | Indira Gandhi International Airport | 53 km 33 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 167 km 104 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 186 km 115 ml | |
PGH | Pantnagar Airport | 227 km 141 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 328 km 204 ml |