Thời gian hiện tại ở Chhīnpāwāli Dhāni, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Chhīnpāwāli Dhāni. Đánh bẩy Chhīnpāwāli Dhāni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chhīnpāwāli Dhāni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chhīnpāwāli Dhāni, nhiều khách sạn ở Chhīnpāwāli Dhāni, dân số ở Chhīnpāwāli Dhāni, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Chhīnpāwāli Dhāni, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
18:53
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chhīnpāwāli Dhāni, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Chhīnpāwāli Dhāni, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°20'9" 29.3358 |
Kinh độ | 75°28'58" 75.4827 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 267,551 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,865 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,271,347 |
Sân bay gần Chhīnpāwāli Dhāni, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 105 km 65 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 180 km 112 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 195 km 121 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 264 km 164 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 272 km 169 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 333 km 207 ml |