Thời gian hiện tại ở Gandhīnagar, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Gandhīnagar. Đánh bẩy Gandhīnagar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gandhīnagar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gandhīnagar, nhiều khách sạn ở Gandhīnagar, dân số ở Gandhīnagar, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Gandhīnagar, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
07:29
:59 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gandhīnagar, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Gandhīnagar, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°4'8" 29.0689 |
Kinh độ | 75°44'28" 75.7412 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 267,913 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,883 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,296,814 |
Sân bay gần Gandhīnagar, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 143 km 89 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 144 km 90 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 206 km 128 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 301 km 187 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 307 km 191 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 349 km 217 ml |