Thời gian hiện tại ở Kheri Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Kheri Kalān. Đánh bẩy Kheri Kalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kheri Kalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kheri Kalān, nhiều khách sạn ở Kheri Kalān, dân số ở Kheri Kalān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Kheri Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:58
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kheri Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Kheri Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°18'9" 29.3024 |
Kinh độ | 75°47'1" 75.7837 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 268,067 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,891 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,308,498 |
Sân bay gần Kheri Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 124 km 77 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 153 km 95 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 181 km 113 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 280 km 174 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 283 km 176 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 324 km 201 ml |