Thời gian hiện tại ở Farīdpur, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Farīdpur. Đánh bẩy Farīdpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Farīdpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Farīdpur, nhiều khách sạn ở Farīdpur, dân số ở Farīdpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Farīdpur, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
21:27
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Farīdpur, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Farīdpur, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°25'51" 29.4307 |
Kinh độ | 75°50'13" 75.8369 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 266,945 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,829 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,226,354 |
Sân bay gần Farīdpur, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 117 km 73 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 157 km 97 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 166 km 103 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 270 km 168 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 272 km 169 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 309 km 192 ml |