Thời gian hiện tại ở Bhoda Hoshnāk, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Bhoda Hoshnāk. Đánh bẩy Bhoda Hoshnāk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bhoda Hoshnāk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bhoda Hoshnāk, nhiều khách sạn ở Bhoda Hoshnāk, dân số ở Bhoda Hoshnāk, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bhoda Hoshnāk, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
22:15
:45 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bhoda Hoshnāk, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Bhoda Hoshnāk, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°20'56" 29.3489 |
Kinh độ | 75°36'2" 75.6006 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,528 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,557 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,924,485 |
Sân bay gần Bhoda Hoshnāk, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 110 km 68 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 171 km 106 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 187 km 116 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 267 km 166 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 273 km 170 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 326 km 203 ml |