Thời gian hiện tại ở Lāndheri, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Lāndheri. Đánh bẩy Lāndheri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lāndheri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lāndheri, nhiều khách sạn ở Lāndheri, dân số ở Lāndheri, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Lāndheri, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
05:07
:42 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lāndheri, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Lāndheri, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°18'13" 29.3035 |
Kinh độ | 75°39'39" 75.6608 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,110 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,514 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,894,858 |
Sân bay gần Lāndheri, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 117 km 73 ml | |
DEL | Indira Gandhi International Airport | 163 km 101 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 188 km 117 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 275 km 171 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 280 km 174 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 328 km 204 ml |