Thời gian hiện tại ở Sātraud Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Sātraud Kalān. Đánh bẩy Sātraud Kalān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sātraud Kalān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sātraud Kalān, nhiều khách sạn ở Sātraud Kalān, dân số ở Sātraud Kalān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sātraud Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
18:00
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sātraud Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Sātraud Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°6'10" 29.1029 |
Kinh độ | 75°48'53" 75.8147 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 262,452 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,551 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,916,757 |
Sân bay gần Sātraud Kalān, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
DEL | Indira Gandhi International Airport | 139 km 87 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 144 km 89 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 199 km 124 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 301 km 187 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 305 km 190 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 343 km 213 ml |