Thời gian hiện tại ở Dhāni Kumhārwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Hisār, State of Haryāna – Dhāni Kumhārwāli. Đánh bẩy Dhāni Kumhārwāli mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dhāni Kumhārwāli mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dhāni Kumhārwāli, nhiều khách sạn ở Dhāni Kumhārwāli, dân số ở Dhāni Kumhārwāli, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dhāni Kumhārwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
11:45
:17 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dhāni Kumhārwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Dhāni Kumhārwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Vĩ độ | 29°4'34" 29.0761 |
Kinh độ | 75°59'46" 75.996 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 25,351,462 |
Tính số lượt xem | 261,768 |
Về Hisār, State of Haryāna, Republic of India
Dân số | 1,743,931 |
Tính số lượt xem | 12,491 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,868,091 |
Sân bay gần Dhāni Kumhārwāli, Hisār, State of Haryāna, Republic of India
DEL | Indira Gandhi International Airport | 122 km 76 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 157 km 97 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 194 km 120 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 312 km 194 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 314 km 195 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 340 km 211 ml |