Thời gian hiện tại ở Dadiārhu, Chamba, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Chamba, State of Himāchal Pradesh – Dadiārhu. Đánh bẩy Dadiārhu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dadiārhu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dadiārhu, nhiều khách sạn ở Dadiārhu, dân số ở Dadiārhu, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dadiārhu, Chamba, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
23:07
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dadiārhu, Chamba, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Dadiārhu, Chamba, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 32°25'21" 32.4226 |
Kinh độ | 75°59'1" 75.9836 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 6,864,602 |
Tính số lượt xem | 683,941 |
Về Chamba, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 519,080 |
Tính số lượt xem | 121,659 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,038,231 |
Sân bay gần Dadiārhu, Chamba, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
DHM | Gaggal Airport | 30 km 19 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 111 km 69 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 116 km 72 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 137 km 85 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 140 km 87 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 180 km 112 ml |