Thời gian hiện tại ở Bāsa Hariālān, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Kāngra, State of Himāchal Pradesh – Bāsa Hariālān. Đánh bẩy Bāsa Hariālān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāsa Hariālān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāsa Hariālān, nhiều khách sạn ở Bāsa Hariālān, dân số ở Bāsa Hariālān, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bāsa Hariālān, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
06:55
:55 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāsa Hariālān, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Bāsa Hariālān, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 32°16'22" 32.2728 |
Kinh độ | 75°52'29" 75.8746 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 6,864,602 |
Tính số lượt xem | 689,334 |
Về Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 1,510,075 |
Tính số lượt xem | 116,677 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,196,453 |
Sân bay gần Bāsa Hariālān, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
DHM | Gaggal Airport | 37 km 23 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 107 km 66 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 119 km 74 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 120 km 74 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 132 km 82 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 162 km 101 ml |