Thời gian hiện tại ở Danoya Khās, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Kāngra, State of Himāchal Pradesh – Danoya Khās. Đánh bẩy Danoya Khās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Danoya Khās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Danoya Khās, nhiều khách sạn ở Danoya Khās, dân số ở Danoya Khās, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Danoya Khās, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
06:22
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Danoya Khās, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Danoya Khās, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 31°59'14" 31.9872 |
Kinh độ | 76°19'48" 76.3301 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 6,864,602 |
Tính số lượt xem | 680,977 |
Về Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 1,510,075 |
Tính số lượt xem | 115,188 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,936,707 |
Sân bay gần Danoya Khās, Kāngra, State of Himāchal Pradesh, Republic of India
DHM | Gaggal Airport | 35 km 22 ml | |
KUU | Bhuntar Airport | 73 km 45 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 153 km 95 ml | |
DED | Dehra Dun Airport | 247 km 153 ml |