Thời gian hiện tại ở Dāskīnāthāng, Kargil, State of Jammu and Kashmīr, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Kargil, State of Jammu and Kashmīr – Dāskīnāthāng. Đánh bẩy Dāskīnāthāng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāskīnāthāng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāskīnāthāng, nhiều khách sạn ở Dāskīnāthāng, dân số ở Dāskīnāthāng, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dāskīnāthāng, Kargil, State of Jammu and Kashmīr, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
19:13
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāskīnāthāng, Kargil, State of Jammu and Kashmīr, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Dāskīnāthāng, Kargil, State of Jammu and Kashmīr, Republic of India
Vĩ độ | 34°36'5" 34.6014 |
Kinh độ | 76°17'55" 76.2986 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về State of Jammu and Kashmīr, Republic of India
Dân số | 12,541,302 |
Tính số lượt xem | 461,288 |
Về Kargil, State of Jammu and Kashmīr, Republic of India
Tính số lượt xem | 7,726 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,380,785 |
Sân bay gần Dāskīnāthāng, Kargil, State of Jammu and Kashmīr, Republic of India
KDU | Skardu Airport | 93 km 58 ml | |
IXL | Leh Airport | 126 km 78 ml |