Thời gian hiện tại ở Hauts Tiennes, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Brabant Wallon, Wallonia – Hauts Tiennes. Đánh bẩy Hauts Tiennes mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hauts Tiennes mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hauts Tiennes, nhiều khách sạn ở Hauts Tiennes, dân số ở Hauts Tiennes, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Hauts Tiennes, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:59
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hauts Tiennes, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 21:21 |
Về Hauts Tiennes, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°40'36" 50.6766 |
Kinh độ | 4°22'25" 4.37355 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 223,736 |
Về Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 363,442 |
Tính số lượt xem | 17,781 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 433,936 |
Sân bay gần Hauts Tiennes, Province du Brabant Wallon, Wallonia, Kingdom of Belgium
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 25 km 16 ml | |
BRU | Brussels Airport | 26 km 16 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 57 km 36 ml | |
LGG | Liege Airport | 77 km 48 ml | |
LIL | Lille Airport | 90 km 56 ml | |
RTM | Rotterdam The Hague Airport | 142 km 88 ml |