Thời gian hiện tại ở Pont-à-Celles, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Hainaut, Wallonia – Pont-à-Celles. Đánh bẩy Pont-à-Celles mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pont-à-Celles mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pont-à-Celles, nhiều khách sạn ở Pont-à-Celles, dân số ở Pont-à-Celles, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Pont-à-Celles, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:03
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pont-à-Celles, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:38 |
Hoàng hôn | 21:15 |
Về Pont-à-Celles, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°30'19" 50.5052 |
Kinh độ | 4°22'8" 4.36887 |
Dân số | 15,909 |
Tính số lượt xem | 16,032 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 221,967 |
Về Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 65,856 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 430,648 |
Sân bay gần Pont-à-Celles, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 8 km 5 ml | |
BRU | Brussels Airport | 44 km 28 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 76 km 47 ml | |
LGG | Liege Airport | 79 km 49 ml | |
LIL | Lille Airport | 90 km 56 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 141 km 87 ml |