Thời gian hiện tại ở Notre-Dame de Tongres, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Hainaut, Wallonia – Notre-Dame de Tongres. Đánh bẩy Notre-Dame de Tongres mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Notre-Dame de Tongres mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Notre-Dame de Tongres, nhiều khách sạn ở Notre-Dame de Tongres, dân số ở Notre-Dame de Tongres, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Notre-Dame de Tongres, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:02
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Notre-Dame de Tongres, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:39 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Notre-Dame de Tongres, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°19'0" 50.3167 |
Kinh độ | 4°17'60" 4.3 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 228,212 |
Về Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 67,779 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 441,146 |
Sân bay gần Notre-Dame de Tongres, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 19 km 12 ml | |
BRU | Brussels Airport | 66 km 41 ml | |
LIL | Lille Airport | 89 km 55 ml | |
LGG | Liege Airport | 90 km 56 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 98 km 61 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 119 km 74 ml |