Thời gian hiện tại ở Houdeng-Goegnies, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Hainaut, Wallonia – Houdeng-Goegnies. Đánh bẩy Houdeng-Goegnies mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Houdeng-Goegnies mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Houdeng-Goegnies, nhiều khách sạn ở Houdeng-Goegnies, dân số ở Houdeng-Goegnies, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Houdeng-Goegnies, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:16
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Houdeng-Goegnies, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:39 |
Hoàng hôn | 21:29 |
Về Houdeng-Goegnies, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°29'25" 50.4903 |
Kinh độ | 4°10'30" 4.17513 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 226,925 |
Về Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 67,397 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 439,086 |
Sân bay gần Houdeng-Goegnies, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 20 km 12 ml | |
BRU | Brussels Airport | 50 km 31 ml | |
LIL | Lille Airport | 76 km 47 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 80 km 50 ml | |
LGG | Liege Airport | 92 km 57 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 137 km 85 ml |