Thời gian hiện tại ở Houdeng-Aimeries, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Hainaut, Wallonia – Houdeng-Aimeries. Đánh bẩy Houdeng-Aimeries mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Houdeng-Aimeries mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Houdeng-Aimeries, nhiều khách sạn ở Houdeng-Aimeries, dân số ở Houdeng-Aimeries, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Houdeng-Aimeries, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:38
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Houdeng-Aimeries, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:39 |
Hoàng hôn | 21:29 |
Về Houdeng-Aimeries, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°28'53" 50.4813 |
Kinh độ | 4°8'44" 4.14545 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 226,713 |
Về Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 67,310 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 438,763 |
Sân bay gần Houdeng-Aimeries, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 22 km 14 ml | |
BRU | Brussels Airport | 52 km 32 ml | |
LIL | Lille Airport | 74 km 46 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 82 km 51 ml | |
LGG | Liege Airport | 95 km 59 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 136 km 85 ml |