Thời gian hiện tại ở Bois de Lens, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Hainaut, Wallonia – Bois de Lens. Đánh bẩy Bois de Lens mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bois de Lens mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bois de Lens, nhiều khách sạn ở Bois de Lens, dân số ở Bois de Lens, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Bois de Lens, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:30
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bois de Lens, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:42 |
Hoàng hôn | 21:45 |
Về Bois de Lens, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°32'46" 50.5462 |
Kinh độ | 3°50'35" 3.84315 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 231,446 |
Về Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 68,732 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 448,095 |
Sân bay gần Bois de Lens, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 44 km 27 ml | |
LIL | Lille Airport | 52 km 32 ml | |
BRU | Brussels Airport | 60 km 37 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 83 km 52 ml | |
OST | Ostend-Bruges International Airport | 100 km 62 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 144 km 89 ml |