Thời gian hiện tại ở Bersillies-l'Abbaye, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Hainaut, Wallonia – Bersillies-l'Abbaye. Đánh bẩy Bersillies-l'Abbaye mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bersillies-l'Abbaye mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bersillies-l'Abbaye, nhiều khách sạn ở Bersillies-l'Abbaye, dân số ở Bersillies-l'Abbaye, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Bersillies-l'Abbaye, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:34
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bersillies-l'Abbaye, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:39 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Về Bersillies-l'Abbaye, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°15'43" 50.2619 |
Kinh độ | 4°8'54" 4.14845 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 222,999 |
Về Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 66,159 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 432,669 |
Sân bay gần Bersillies-l'Abbaye, Province du Hainaut, Wallonia, Kingdom of Belgium
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 31 km 19 ml | |
BRU | Brussels Airport | 75 km 46 ml | |
LIL | Lille Airport | 82 km 51 ml | |
LGG | Liege Airport | 102 km 63 ml | |
ANR | Antwerp International Airport | 105 km 65 ml | |
XIZ | Champagne-Ardenne TGV | 112 km 70 ml |