Thời gian hiện tại ở Villers-l’Évêque, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Liège, Wallonia – Villers-l’Évêque. Đánh bẩy Villers-l’Évêque mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Villers-l’Évêque mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Villers-l’Évêque, nhiều khách sạn ở Villers-l’Évêque, dân số ở Villers-l’Évêque, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Villers-l’Évêque, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:18
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Villers-l’Évêque, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Về Villers-l’Évêque, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°42'16" 50.7045 |
Kinh độ | 5°26'23" 5.4396 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 219,391 |
Về Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 51,327 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 425,534 |
Sân bay gần Villers-l’Évêque, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
LGG | Liege Airport | 7 km 4 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 33 km 20 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 46 km 28 ml | |
BRU | Brussels Airport | 71 km 44 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 75 km 47 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 84 km 52 ml |