Thời gian hiện tại ở Sainte-Walburge, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Liège, Wallonia – Sainte-Walburge. Đánh bẩy Sainte-Walburge mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sainte-Walburge mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sainte-Walburge, nhiều khách sạn ở Sainte-Walburge, dân số ở Sainte-Walburge, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Sainte-Walburge, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:22
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sainte-Walburge, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Sainte-Walburge, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°39'33" 50.6592 |
Kinh độ | 5°34'6" 5.56827 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 226,657 |
Về Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 52,864 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 438,653 |
Sân bay gần Sainte-Walburge, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
LGG | Liege Airport | 8 km 5 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 32 km 20 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 38 km 24 ml | |
BRU | Brussels Airport | 81 km 50 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 90 km 56 ml | |
NRN | Weeze Airport | 112 km 70 ml |