Thời gian hiện tại ở Rotheux-Rimière, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Liège, Wallonia – Rotheux-Rimière. Đánh bẩy Rotheux-Rimière mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rotheux-Rimière mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rotheux-Rimière, nhiều khách sạn ở Rotheux-Rimière, dân số ở Rotheux-Rimière, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Rotheux-Rimière, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:21
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rotheux-Rimière, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 21:22 |
Về Rotheux-Rimière, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°32'1" 50.5336 |
Kinh độ | 5°28'50" 5.48063 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 225,243 |
Về Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 52,680 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 436,597 |
Sân bay gần Rotheux-Rimière, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
LGG | Liege Airport | 12 km 8 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 47 km 29 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 50 km 31 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 73 km 46 ml | |
BRU | Brussels Airport | 81 km 50 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 103 km 64 ml |