Thời gian hiện tại ở Flémalle-Grande, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Liège, Wallonia – Flémalle-Grande. Đánh bẩy Flémalle-Grande mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Flémalle-Grande mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Flémalle-Grande, nhiều khách sạn ở Flémalle-Grande, dân số ở Flémalle-Grande, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Flémalle-Grande, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:21
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Flémalle-Grande, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Flémalle-Grande, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°36'33" 50.6091 |
Kinh độ | 5°28'36" 5.47668 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 226,772 |
Về Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 52,883 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 438,852 |
Sân bay gần Flémalle-Grande, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
LGG | Liege Airport | 4 km 2 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 40 km 25 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 46 km 29 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 74 km 46 ml | |
BRU | Brussels Airport | 77 km 48 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 95 km 59 ml |