Thời gian hiện tại ở Fize-le-Marsal, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Liège, Wallonia – Fize-le-Marsal. Đánh bẩy Fize-le-Marsal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fize-le-Marsal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fize-le-Marsal, nhiều khách sạn ở Fize-le-Marsal, dân số ở Fize-le-Marsal, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Fize-le-Marsal, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:04
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fize-le-Marsal, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 21:19 |
Về Fize-le-Marsal, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°42'10" 50.7027 |
Kinh độ | 5°23'8" 5.38553 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 224,293 |
Về Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 52,486 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 434,889 |
Sân bay gần Fize-le-Marsal, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
LGG | Liege Airport | 8 km 5 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 36 km 22 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 50 km 31 ml | |
BRU | Brussels Airport | 67 km 42 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 71 km 44 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 84 km 52 ml |