Thời gian hiện tại ở Fexhe-Slins, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province de Liège, Wallonia – Fexhe-Slins. Đánh bẩy Fexhe-Slins mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fexhe-Slins mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fexhe-Slins, nhiều khách sạn ở Fexhe-Slins, dân số ở Fexhe-Slins, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Fexhe-Slins, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:06
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fexhe-Slins, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 21:38 |
Về Fexhe-Slins, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 50°43'13" 50.7203 |
Kinh độ | 5°34'11" 5.56973 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 230,104 |
Về Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
Tính số lượt xem | 53,640 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 445,502 |
Sân bay gần Fexhe-Slins, Province de Liège, Wallonia, Kingdom of Belgium
LGG | Liege Airport | 12 km 7 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 26 km 16 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 37 km 23 ml | |
BRU | Brussels Airport | 79 km 49 ml | |
EIN | Eindhoven Airport | 83 km 52 ml | |
NRN | Weeze Airport | 106 km 66 ml |