Thời gian hiện tại ở Genāpāra, West Garo Hills, Meghālaya, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – West Garo Hills, Meghālaya – Genāpāra. Đánh bẩy Genāpāra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Genāpāra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Genāpāra, nhiều khách sạn ở Genāpāra, dân số ở Genāpāra, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Genāpāra, West Garo Hills, Meghālaya, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
14:06
:25 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Genāpāra, West Garo Hills, Meghālaya, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:26 |
Hoàng hôn | 18:01 |
Về Genāpāra, West Garo Hills, Meghālaya, Republic of India
Vĩ độ | 25°18'0" 25.3 |
Kinh độ | 90°1'0" 90.0167 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Meghālaya, Republic of India
Dân số | 2,966,889 |
Tính số lượt xem | 14,283 |
Về West Garo Hills, Meghālaya, Republic of India
Dân số | 643,291 |
Tính số lượt xem | 1,832 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,687,923 |
Sân bay gần Genāpāra, West Garo Hills, Meghālaya, Republic of India
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 181 km 113 ml | |
SHL | Shillong Airport | 190 km 118 ml | |
ZYL | Civil Airport | 191 km 118 ml | |
PBH | Paro Airport | 245 km 152 ml | |
IXS | Kumbhirgram Airport | 301 km 187 ml | |
TEZ | Tezpur Airport | 319 km 198 ml |