Thời gian hiện tại ở Dawki, West Jaintia Hills, Meghālaya, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – West Jaintia Hills, Meghālaya – Dawki. Đánh bẩy Dawki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dawki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dawki, nhiều khách sạn ở Dawki, dân số ở Dawki, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dawki, West Jaintia Hills, Meghālaya, Republic of India
Múi giờ "Asia/Dhaka"
Độ lệch UTC/GMT +06:00
04:17
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dawki, West Jaintia Hills, Meghālaya, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Dawki, West Jaintia Hills, Meghālaya, Republic of India
Vĩ độ | 25°11'1" 25.1837 |
Kinh độ | 92°1'28" 92.0244 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Meghālaya, Republic of India
Dân số | 2,966,889 |
Tính số lượt xem | 14,936 |
Về West Jaintia Hills, Meghālaya, Republic of India
Dân số | 395,124 |
Tính số lượt xem | 2,816 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,190,118 |
Sân bay gần Dawki, West Jaintia Hills, Meghālaya, Republic of India
ZYL | Civil Airport | 30 km 18 ml | |
SHL | Shillong Airport | 45 km 28 ml | |
IXS | Kumbhirgram Airport | 101 km 63 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 111 km 69 ml | |
TEZ | Tezpur Airport | 187 km 116 ml | |
DMU | Dimapur Airport | 192 km 119 ml |