Thời gian hiện tại ở Meix-devant-Virton, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Luxembourg, Wallonia – Meix-devant-Virton. Đánh bẩy Meix-devant-Virton mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meix-devant-Virton mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meix-devant-Virton, nhiều khách sạn ở Meix-devant-Virton, dân số ở Meix-devant-Virton, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Meix-devant-Virton, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:56
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meix-devant-Virton, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:34 |
Hoàng hôn | 21:22 |
Về Meix-devant-Virton, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 49°36'21" 49.6058 |
Kinh độ | 5°28'50" 5.48045 |
Dân số | 2,637 |
Tính số lượt xem | 2,681 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 228,191 |
Về Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 255,945 |
Tính số lượt xem | 48,054 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 441,112 |
Sân bay gần Meix-devant-Virton, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
LUX | Luxembourg Airport | 53 km 33 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 89 km 55 ml | |
LGG | Liege Airport | 115 km 72 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 120 km 74 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 137 km 85 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 147 km 91 ml |