Thời gian hiện tại ở Bādamgatti, Haveri, State of Karnataka, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Haveri, State of Karnataka – Bādamgatti. Đánh bẩy Bādamgatti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bādamgatti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bādamgatti, nhiều khách sạn ở Bādamgatti, dân số ở Bādamgatti, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bādamgatti, Haveri, State of Karnataka, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:48
:53 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bādamgatti, Haveri, State of Karnataka, Republic of India
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Bādamgatti, Haveri, State of Karnataka, Republic of India
Vĩ độ | 14°52'38" 14.8772 |
Kinh độ | 75°10'21" 75.1725 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về State of Karnataka, Republic of India
Dân số | 61,095,297 |
Tính số lượt xem | 1,110,589 |
Về Haveri, State of Karnataka, Republic of India
Dân số | 1,597,668 |
Tính số lượt xem | 27,518 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,687,051 |
Sân bay gần Bādamgatti, Haveri, State of Karnataka, Republic of India
HBX | Hubli Airport | 54 km 34 ml | |
IXG | Belgaum Airport | 124 km 77 ml | |
BLR | Kempegowda International Airport | 331 km 206 ml |