Thời gian hiện tại ở Freux Suzerain, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Luxembourg, Wallonia – Freux Suzerain. Đánh bẩy Freux Suzerain mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Freux Suzerain mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Freux Suzerain, nhiều khách sạn ở Freux Suzerain, dân số ở Freux Suzerain, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Freux Suzerain, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:26
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Freux Suzerain, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 21:28 |
Về Freux Suzerain, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 49°57'60" 49.9666 |
Kinh độ | 5°26'31" 5.44202 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 228,990 |
Về Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 255,945 |
Tính số lượt xem | 48,229 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 442,586 |
Sân bay gần Freux Suzerain, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
LUX | Luxembourg Airport | 67 km 41 ml | |
LGG | Liege Airport | 75 km 47 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 89 km 55 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 101 km 63 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 108 km 67 ml | |
ETZ | Metz-Nancy-Lorraine Airport | 124 km 77 ml |