Thời gian hiện tại ở Bras-Haut, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Belgium – Province du Luxembourg, Wallonia – Bras-Haut. Đánh bẩy Bras-Haut mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bras-Haut mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bras-Haut, nhiều khách sạn ở Bras-Haut, dân số ở Bras-Haut, mã điện thoại ở Kingdom of Belgium, mã tiền tệ ở Kingdom of Belgium.
Thời gian chính xác ở Bras-Haut, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Múi giờ "Europe/Brussels"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:01
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bras-Haut, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 13:35 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Bras-Haut, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Vĩ độ | 49°58'54" 49.9817 |
Kinh độ | 5°23'12" 5.38675 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 3,585,214 |
Tính số lượt xem | 228,288 |
Về Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
Dân số | 255,945 |
Tính số lượt xem | 48,074 |
Về Kingdom of Belgium
Mã quốc gia ISO | BE |
Khu vực của đất nước | 30,510 km2 |
Dân số | 10,403,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .BE |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 32 |
Tính số lượt xem | 441,273 |
Sân bay gần Bras-Haut, Province du Luxembourg, Wallonia, Kingdom of Belgium
LUX | Luxembourg Airport | 71 km 44 ml | |
LGG | Liege Airport | 74 km 46 ml | |
CRL | Charleroi Brussels South Airport | 85 km 53 ml | |
XHJ | Aachen Hbf Railway Station | 101 km 63 ml | |
MST | Maastricht Aachen Airport | 107 km 67 ml | |
BRU | Brussels Airport | 120 km 75 ml |