Thời gian hiện tại ở Tānsingnāyik Tānda, Gulbarga, State of Karnataka, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Gulbarga, State of Karnataka – Tānsingnāyik Tānda. Đánh bẩy Tānsingnāyik Tānda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tānsingnāyik Tānda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tānsingnāyik Tānda, nhiều khách sạn ở Tānsingnāyik Tānda, dân số ở Tānsingnāyik Tānda, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Tānsingnāyik Tānda, Gulbarga, State of Karnataka, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:03
:58 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tānsingnāyik Tānda, Gulbarga, State of Karnataka, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Tānsingnāyik Tānda, Gulbarga, State of Karnataka, Republic of India
Vĩ độ | 17°17'34" 17.2928 |
Kinh độ | 76°57'56" 76.9656 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về State of Karnataka, Republic of India
Dân số | 61,095,297 |
Tính số lượt xem | 1,126,593 |
Về Gulbarga, State of Karnataka, Republic of India
Dân số | 2,566,326 |
Tính số lượt xem | 30,473 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,944,624 |
Sân bay gần Tānsingnāyik Tānda, Gulbarga, State of Karnataka, Republic of India
HYD | Rajiv Gandhi International Airport | 155 km 97 ml | |
IXU | Chikkalthana Airport | 331 km 205 ml |