Thời gian hiện tại ở Sidhwān Khās, Ludhiana, State of Punjab, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Ludhiana, State of Punjab – Sidhwān Khās. Đánh bẩy Sidhwān Khās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sidhwān Khās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sidhwān Khās, nhiều khách sạn ở Sidhwān Khās, dân số ở Sidhwān Khās, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sidhwān Khās, Ludhiana, State of Punjab, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
09:03
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sidhwān Khās, Ludhiana, State of Punjab, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Sidhwān Khās, Ludhiana, State of Punjab, Republic of India
Vĩ độ | 30°55'46" 30.9294 |
Kinh độ | 75°28'33" 75.4759 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về State of Punjab, Republic of India
Dân số | 27,743,338 |
Tính số lượt xem | 389,769 |
Về Ludhiana, State of Punjab, Republic of India
Dân số | 3,498,739 |
Tính số lượt xem | 27,114 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,092,057 |
Sân bay gần Sidhwān Khās, Ludhiana, State of Punjab, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 98 km 61 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 107 km 67 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 121 km 75 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 129 km 80 ml | |
DHM | Gaggal Airport | 170 km 106 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 204 km 127 ml |