Thời gian hiện tại ở Farīdkot, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Faridkot, State of Punjab – Farīdkot. Đánh bẩy Farīdkot mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Farīdkot mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Farīdkot, nhiều khách sạn ở Farīdkot, dân số ở Farīdkot, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Farīdkot, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
15:20
:58 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Farīdkot, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Farīdkot, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Vĩ độ | 30°40'26" 30.674 |
Kinh độ | 74°45'21" 74.7558 |
Dân số | 77,450 |
Tính số lượt xem | 77,567 |
Về State of Punjab, Republic of India
Dân số | 27,743,338 |
Tính số lượt xem | 382,858 |
Về Faridkot, State of Punjab, Republic of India
Dân số | 617,508 |
Tính số lượt xem | 5,739 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,762,959 |
Sân bay gần Farīdkot, Faridkot, State of Punjab, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 60 km 37 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 100 km 62 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 115 km 71 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 195 km 121 ml | |
SKT | Sialkot Airport | 208 km 129 ml | |
IXJ | Satwari Airport | 223 km 139 ml |