Thời gian hiện tại ở Sābu Ki Mor, Gangānagar, State of Rājasthān, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Gangānagar, State of Rājasthān – Sābu Ki Mor. Đánh bẩy Sābu Ki Mor mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sābu Ki Mor mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sābu Ki Mor, nhiều khách sạn ở Sābu Ki Mor, dân số ở Sābu Ki Mor, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sābu Ki Mor, Gangānagar, State of Rājasthān, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
13:51
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sābu Ki Mor, Gangānagar, State of Rājasthān, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Sābu Ki Mor, Gangānagar, State of Rājasthān, Republic of India
Vĩ độ | 29°43'11" 29.7198 |
Kinh độ | 73°50'12" 73.8366 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về State of Rājasthān, Republic of India
Dân số | 68,548,437 |
Tính số lượt xem | 685,505 |
Về Gangānagar, State of Rājasthān, Republic of India
Dân số | 1,969,168 |
Tính số lượt xem | 7,173 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,260,540 |
Sân bay gần Sābu Ki Mor, Gangānagar, State of Rājasthān, Republic of India
BUP | Bhatinda Airport | 120 km 74 ml | |
LYP | Faisalabad Airport | 200 km 124 ml | |
LHE | Allama Iqbal International Airport | 208 km 129 ml | |
ATQ | Sri Guru Ram Dass Jee International Airport | 240 km 149 ml |