Thời gian hiện tại ở Jesa Kī Dhāni, Chūru, State of Rājasthān, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Chūru, State of Rājasthān – Jesa Kī Dhāni. Đánh bẩy Jesa Kī Dhāni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jesa Kī Dhāni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jesa Kī Dhāni, nhiều khách sạn ở Jesa Kī Dhāni, dân số ở Jesa Kī Dhāni, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Jesa Kī Dhāni, Chūru, State of Rājasthān, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
04:18
:12 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jesa Kī Dhāni, Chūru, State of Rājasthān, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Jesa Kī Dhāni, Chūru, State of Rājasthān, Republic of India
Vĩ độ | 28°28'56" 28.4823 |
Kinh độ | 75°15'11" 75.2531 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về State of Rājasthān, Republic of India
Dân số | 68,548,437 |
Tính số lượt xem | 682,920 |
Về Chūru, State of Rājasthān, Republic of India
Dân số | 2,039,547 |
Tính số lượt xem | 24,834 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,191,163 |
Sân bay gần Jesa Kī Dhāni, Chūru, State of Rājasthān, Republic of India
DEL | Indira Gandhi International Airport | 181 km 112 ml | |
BUP | Bhatinda Airport | 189 km 118 ml | |
IXC | Chandigarh Airport | 286 km 178 ml |