Thời gian hiện tại ở Rājkiyāwās, Pāli, State of Rājasthān, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Pāli, State of Rājasthān – Rājkiyāwās. Đánh bẩy Rājkiyāwās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rājkiyāwās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rājkiyāwās, nhiều khách sạn ở Rājkiyāwās, dân số ở Rājkiyāwās, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Rājkiyāwās, Pāli, State of Rājasthān, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
23:48
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rājkiyāwās, Pāli, State of Rājasthān, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Rājkiyāwās, Pāli, State of Rājasthān, Republic of India
Vĩ độ | 25°43'52" 25.731 |
Kinh độ | 73°31'48" 73.5299 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về State of Rājasthān, Republic of India
Dân số | 68,548,437 |
Tính số lượt xem | 688,060 |
Về Pāli, State of Rājasthān, Republic of India
Dân số | 2,037,573 |
Tính số lượt xem | 33,601 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,347,485 |
Sân bay gần Rājkiyāwās, Pāli, State of Rājasthān, Republic of India
JDH | Jodhpur Airport | 76 km 47 ml | |
UDR | Maharana Pratap Airport | 129 km 80 ml | |
JAI | Jaipur Airport | 257 km 160 ml |