Thời gian hiện tại ở Hasakiite, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Gabrovo – Hasakiite. Đánh bẩy Hasakiite mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hasakiite mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hasakiite, nhiều khách sạn ở Hasakiite, dân số ở Hasakiite, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Hasakiite, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:05
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hasakiite, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Hasakiite, Gabrovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 42°52'0" 42.8667 |
Kinh độ | 25°22'60" 25.3833 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Gabrovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 122,702 |
Tính số lượt xem | 17,982 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 339,586 |
Sân bay gần Hasakiite, Gabrovo, Republic of Bulgaria
PDV | Plovdiv Airport | 83 km 52 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 163 km 101 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 198 km 123 ml | |
VAR | Varna Airport | 203 km 126 ml |