Thời gian hiện tại ở Hājāt Takiya, Māldah, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Māldah, West Bengal – Hājāt Takiya. Đánh bẩy Hājāt Takiya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hājāt Takiya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hājāt Takiya, nhiều khách sạn ở Hājāt Takiya, dân số ở Hājāt Takiya, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Hājāt Takiya, Māldah, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
16:05
:25 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hājāt Takiya, Māldah, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Hājāt Takiya, Māldah, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 25°27'51" 25.4643 |
Kinh độ | 87°58'29" 87.9747 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 155,601 |
Về Māldah, West Bengal, Republic of India
Dân số | 3,988,845 |
Tính số lượt xem | 13,300 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,950,283 |
Sân bay gần Hājāt Takiya, Māldah, West Bengal, Republic of India
SPD | Saidpur Airport | 99 km 62 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 119 km 74 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 128 km 80 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 132 km 82 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 140 km 87 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 218 km 136 ml |