Thời gian hiện tại ở Ghāzinagar, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Murshidabad, West Bengal – Ghāzinagar. Đánh bẩy Ghāzinagar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ghāzinagar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ghāzinagar, nhiều khách sạn ở Ghāzinagar, dân số ở Ghāzinagar, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Ghāzinagar, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
04:53
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ghāzinagar, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:12 |
Về Ghāzinagar, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 24°41'10" 24.6862 |
Kinh độ | 87°56'35" 87.943 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 156,443 |
Về Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Dân số | 7,103,807 |
Tính số lượt xem | 12,323 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,008,922 |
Sân bay gần Ghāzinagar, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
RJH | Rajshahi Airport | 74 km 46 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 155 km 97 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 205 km 128 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 206 km 128 ml | |
JSR | Jessore Airport | 209 km 130 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 226 km 140 ml |